Có 2 kết quả:

花笺 huā jiān ㄏㄨㄚ ㄐㄧㄢ花箋 huā jiān ㄏㄨㄚ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển phổ thông

một thứ giấy khổ nhỏ, đẹp dùng để viết thư từ

Từ điển phổ thông

một thứ giấy khổ nhỏ, đẹp dùng để viết thư từ