Có 2 kết quả:
花笺 huā jiān ㄏㄨㄚ ㄐㄧㄢ • 花箋 huā jiān ㄏㄨㄚ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
một thứ giấy khổ nhỏ, đẹp dùng để viết thư từ
phồn thể
Từ điển phổ thông
một thứ giấy khổ nhỏ, đẹp dùng để viết thư từ
giản thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển phổ thông