Có 2 kết quả:
花笺 huā jiān ㄏㄨㄚ ㄐㄧㄢ • 花箋 huā jiān ㄏㄨㄚ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
một thứ giấy khổ nhỏ, đẹp dùng để viết thư từ
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
một thứ giấy khổ nhỏ, đẹp dùng để viết thư từ
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0